Có 3 kết quả:

先声 xiān shēng ㄒㄧㄢ ㄕㄥ先生 xiān shēng ㄒㄧㄢ ㄕㄥ先聲 xiān shēng ㄒㄧㄢ ㄕㄥ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) herald
(2) precursor
(3) harbinger

Từ điển phổ thông

anh, ông, ngài

Từ điển Trung-Anh

(1) herald
(2) precursor
(3) harbinger